Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dribble

Nghe phát âm

Mục lục

/'dribl/

Thông dụng

Danh từ

Dòng chảy nhỏ giọt
(thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)

Nội động từ

Chảy nhỏ giọt
Nhỏ dãi, chảy nước miếng
(thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
(thể dục,thể thao) từ từ lăn xuống lỗ (hòn bi-a)

Ngoại động từ

Để chảy nhỏ giọt
(thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
(thể dục,thể thao) đẩy nhẹ (hòn bi-a) từ từ lăn xuống lỗ (ở cạnh bàn)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhỏ giọt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
distill , drip , drivel , drizzle , drool , drop , fall in drops , leak , ooze , run , salivate , seep , slaver , slobber , spout , squirt , trill , weep , trickle , bounce , fritter , move
noun
trickle

Từ trái nghĩa

verb
pour

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top