Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Drifter

Mục lục

/´driftə/

Thông dụng

Danh từ

Thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi
Tàu quét thuỷ lôi (đại chiến I)

Chuyên ngành

Kinh tế

tàu đánh cá lưới nổi

Địa chất

búa khoan lắp trên cột

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
derelict , hobo , itinerant , nomad , rolling stone , tramp , transient , vagabond , vagrant , bum , flotsam and jetsam , homeless , roamer , temporizer , wanderer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top