Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Driving strap

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

đai truyền dẫn động

Hóa học & vật liệu

curoa truyền động

Cơ - Điện tử

đai truyền động

Xây dựng

dây đai dẫn động

Xem thêm các từ khác

  • Driving stroke

    hành trình đẩy, hành trình dẫn động,
  • Driving stud

    ngón đẩy tốc,
  • Driving style

    cách lái xe, kiểu lái xe,
  • Driving test

    thí nghiệm đóng cọc, sự thí nghiệm đường,
  • Driving torque

    mômen dẫn động, ngẫu lực phát động, mômen quay, mô men quay,
  • Driving trailer

    xe moóc có buồng lái,
  • Driving trailer car

    toa mooc dẫn động,
  • Driving trough

    hào khai đào (mỏ),
  • Driving unit

    thiết bị truyền động, bộ phận chủ động,
  • Driving up the pitch

    Địa chất: sự đào lò theo hướng (từ dưới) dốc lên, sự đào lò thượng,
  • Driving water

    nước dẫn,
  • Driving wedge

    nêm xiết, nêm chẻ,
  • Driving wheel

    bánh chủ động, bánh dẫn động, bánh răng chủ động, bánh xe chủ động, bánh xe phát động, cấu dẫn động, bánh xe dẫn...
  • Driving york

    chĩa truyền động,
  • Drizzle

    / drizl /, Danh từ: mưa phùn, mưa bụi, Nội động từ: mưa phùn, mưa...
  • Drizzle rain

    mưa bụi, mưa phùn,
  • Drizzling rain

    mưa phùn,
  • Drizzly

    Tính từ: có mưa phùn, có mưa bụi, drizzly weather, thời tiết mưa phùn, drizzly day, ngày mưa phùn
  • Drogher

    Danh từ: tàu chở hàng dọc bờ biển (ở đảo Ăng-ti),
  • Droghing

    Danh từ: dùng thuyền để buôn bán ở tây ấn-độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top