Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Edge

Nghe phát âm

Mục lục

/edӡ/

Thông dụng

Danh từ

Lưỡi, cạnh sắc (dao...); tính sắc
knife has no edge
dao này không sắc
Bờ, gờ, cạnh (hố sâu...); rìa, lề (rừng, cuốn sách...)
Đỉnh, sống (núi...)
(nghĩa bóng) tình trạng nguy khốn; lúc gay go, lúc lao đao

Ngoại động từ

Mài sắc, giũa sắc
Viền (áo...); làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho
Xen (cái gì, câu...) vào, len (mình...) vào; dịch dần vào
to edge one's way into a job
len lỏi vào một công việc gì

Nội động từ

Đi né lên, lách lên

Cấu trúc từ

to be on edge
bực mình
Dễ cáu
to have the edge on somebody
có lợi thế hơn ai
to set someone's teeth on edge
làm cho ai bực mình; làm cho ai gai người; làm cho ai ghê tởm
to take the edge off one's appetite
làm cho ăn mất ngon
to take the edge off someone's argument
làm cho lý lẽ của ai mất sắc cạnh
to edge away
từ từ dịch xa ra
(hàng hải) đi xa ra
to edge off
mài mỏng (lưỡi dao...)
(như) to edge away
to edge on
thúc đẩy, thúc giục
edge sb out of sth
đuổi ai ko cho làm gì (vì không đủ kiến thức, hiểu biết)
He was edged out of the company by the new director.
Hắn bị ông giám đốc mới tống cổ khỏi công ty.

Chuyên ngành

Toán & tin

cạnh biên
edge of a dihedral angle
cạnh của một góc nhị diện
edge of a polyhedron
cạnh của một đa diện
edge of regression
cạnh lùi
cupspidal edge
mép lùi, cạnh lùi
lateral edge of a prism
cạnh bên của một lăng trụ
leading edge
(cơ học ) cánh trước (máy bay)


Xây dựng

thước

Cơ - Điện tử

Bờ, rìa, cạnh, mép, biên, sống, gân, gờ, lưỡidao, lưỡi cắt

Cơ khí & công trình

cạnh mép

Hóa học & vật liệu

khung (bản đồ)
sống (núi)
rìa đường viền

Kỹ thuật chung

biên
band edge
biên giới của dải băng
binding edge
biên buộc
circumferential edge
biên chu vi
edge action
tác dụng biên
edge beam
dầm biên
edge beam, exterior girder
dầm biên
edge condition
điều kiện biên
edge conditions
các điều kiện biên
edge correction
sự hiệu chỉnh biên
edge crack
vết nứt biên
Edge Device Functional Group (EDFG)
nhóm chức năng thiết bị biên
edge dislocation
lệch mạng biên
edge distance
khoảng cách tới biên
edge distance (magneto)
khoảng cách biến từ (của magneto)
edge effect
hiệu ứng biên
Edge Emitting Light Emitting Diode (EELED)
đi-ốt phát quang (LED) phát xạ biên
edge force
lực biên
edge girder
dầm biên
edge joint
ghép ở biên
edge load
tải trọng biên
edge matching
hợp biên
edge moment
mômen biên
edge nailing
cách đóng đinh ở biên
edge nailing
đỉnh ở biên
edge post
trụ biên
edge quantization
sự lượng tử hóa biên
edge rate
tốc độ biên
edge rid
cánh biên
edge stress
ứng suất biên
edge stress
ứng xuất biên
edge strip of a slab
dải biên trong một tấm bản
edge water line
đường nước biển
edge-emitting light emitting diode
đi-ốt phát quang biên
guide edge
biên đóng
pavement edge line
dải đường có biên (không có xe)
steam edge
biên hơi nước
X-ray Absorption Near-Edge Structure (XANES)
Cấu trúc biên-gần của hấp thụ tia X
bờ
nẹp
dao nhỏ
đoạn nối
đường hàn
đường nối
lưỡi cắt
active-cutting edge
lưỡi cắt chính
active-cutting edge
lưỡi cắt chủ động
active-cutting edge
lưỡi cắt làm việc
central splitter edge
lưỡi cắt trung tâm
cross drill bit cutting edge
lưỡi cắt mũi khoan hình chữ thập
cutting edge
cạnh sắc lưỡi cắt
detachable drill bit cutting edge
lưới cắt mũi khoan
drill bit cutting edge
lưỡi cắt mũi khoan
edge stress
ứng suất ở lưỡi cắt
feather edge
lưỡi cắt mỏng
forged drill bit cutting edge
lưỡi cắt mũi khoan rèn
hard metal drill bit cutting edge
lưỡi cắt mũi khoan kim loại cứng
major-cutting edge
lưỡi cắt chính
major-cutting edge
lưỡi cắt chủ động
major-cutting edge
lưỡi cắt làm việc
minor cutting edge
lưỡi cắt phụ
tool edge
lưỡi cắt của dụng cụ
working cutting edge
lưới cắt chính
working cutting edge
lưỡi cắt chủ động
working cutting-edge angle
góc lưỡi cắt làm việc
working cutting-edge inclination
độ nghiêng lưỡi cắt làm việc
working cutting-edge normal plane
mặt phẳng lưỡi cắt làm việc chuẩn
working cutting-edge plane
mặt phẳng lưỡi cắt làm việc
working major cutting edge
lưỡi cắt làm việc chính
working minor cutting edge angle
góc lưỡi cắt làm việc phụ
working minor-cutting edge
lưỡi cắt làm việc phụ
lưỡi dao
beveled edge
lưỡi dao có gờ
chamfered edge
lưỡi dao có gờ
grooved edge
lưỡi dao có gờ rãnh
knife edge
lưỡi dao (của cân)
knife edge
lưỡi dao (của cần)
knife edge file
giũa hình lưỡi dao
knife edge of balance beam resting in agate
lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
knife edge straight edge
lưỡi dao thẳng
knife edge straight edge
lưỡi dao tựa
knife edge switch
công tắc lưỡi dao
knife-edge refraction
khúc xạ kiểu lưỡi dao
knife-edge support
ổ tựa hình lưỡi dao
recessed edge
lưỡi dao có gờ rãnh
straight edge
lưỡi dao thẳng
straight edge
lưỡi dao tựa
tool edge normal plane
mặt phẳng pháp tuyến của lưỡi dao
trimming edge
lưỡi dao xén
gân
giới hạn
absorption edge
giới hạn hấp thụ
band edge
giới hạn của dải băng
beam edge
giới hạn chùm tia
dividing edge
giới hạn phân chia
edge preparation
sự chuẩn bị giới hạn
K-absorption edge
giới hạn hấp thụ K
lower window edge
giới hạn dưới của cửa sổ
main (X-ray) absorption edge
giới hạn hấp thụ (tia X) chính
stratigraphic top edge
giới hạn trên của địa tầng
upper window edge
giới hạn trên của cửa sổ
gờ
mép
mép cắt
mép tiếp xúc
abutting edge
mép tiếp xúc (tấm tôn)
mối hàn
rìa
sườn
edge correction
sự hiệu chỉnh sườn
edge detection
sự phát hiện sườn
edge enhancement
sự tăng cường sườn
edge latching
sự chốt sườn
edge latching
sự khóa sườn
edge rate
độ dốc sườn
edge steepness
độ dốc của sườn
edge-triggered
lật theo sườn
leading edge
mép sườn
leading edge
sườn tấn của cánh
leading edge
sườn trước
on edge
lên sườn
pulse leading edge
sườn trước xung
pulse trailing edge
sườn sau xung
signal edge
sườn tín hiệu
trailing edge
sườn sau
trailing edge video track
rãnh viđeo sườn sau
vạch hàn
vỉa hè
viền
edge binding
cạnh viền (thảm)
edge of the earth
đường viền của Trái đất
edge parts of mold
mép viền

Địa chất

biên, mép, rìa, bờ, cạnh, lưỡi, cạnh sắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bend , berm , bound , boundary , brim , brink , butt , circumference , contour , corner , crook , crust , curb , end , extremity , frame , fringe , frontier , hem , hook , ledge , limb , limit , line , lip , margin , molding , mouth , outskirt , peak , perimeter , periphery , point , portal , rim , ring , shore , side , skirt , split , strand , term , threshold , tip , trimming , turn , verge , allowance , ascendancy , bulge , dominance , draw , handicap , head start , lead , odds , start , superiority , upper hand * , vantage , blade , bite , incisiveness , keenness , sharpness , sting , borderline , edging , environs , suburb , better , drop , upper hand
verb
bind , bound , decorate , fringe , hem , margin , outline , rim , shape , skirt , surround , verge , creep , ease , inch , infiltrate , nose out * , sidle , slip by , slip past , squeeze by , squeeze past , steal , worm * , file , grind , hone , polish , sharpen , strop , whet , acuminate , foist , wind , work , worm , adjoin , advantage , bank , bevel , blade , border , boundary , brim , brink , brow , crest , flange , hitch along , ledge , line , lip , molding , nip , perimeter , periphery , selvage , sharpness , side , threshold , trim , valance

Từ trái nghĩa

noun
center , inside , interior , middle , surface , block , disadvantage
verb
center , lose , wallop , blunt , dull , thicken

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top