Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elephant

Nghe phát âm

Mục lục

/´elif(ə)nt/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con voi
khổ giấy 70 cm x 57, 5 cm
double elephant
khổ giấy 1 m x 77 cm
( Elephant) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đảng Cộng hoà
Sắt vòm
to see the elephant
o get a look at the elephant
Đi thăm những kỳ quan (của một thành phố...)
Biết đời, biết thiên hạ
white elephant

Xem white


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boar , mammoth , mastodon , pachyderm , tusker

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top