Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elven

Thông dụng

Ngôn ngữ loài tiên

Chuyên ngành


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Elver

    / ´elvə /, Danh từ: (động vật học) con cá chình con, con lươn con,
  • Elves

    / elvz /,
  • Elvish

    / ´elviʃ /, như elfish,
  • Elyelid

    mí mắt,
  • Elysian

    / i´liziən /, tính từ, elysian fields, thiên đường
  • Elysium

    / i´liziəm /, Danh từ: thiên đường, chốn thiên đường (thần thoại hy-lạp),
  • Elytritis

    viêm âm đạo,
  • Elytron

    / ´eli¸trɔn /, Danh từ, số nhiều .elytra:, ' elitr”, (động vật học) cánh trước, cánh cứng (sâu...
  • Elytrophore

    Danh từ: (động vật) gốc cánh cứng,
  • Elytrum

    Danh từ, số nhiều .elytra: cánh cứng,
  • Elzevir

    Danh từ: sách enzêvia (do gia đình en-giê-via in ở hà-lan vào (thế kỷ) mười sáu & mười bảy),...
  • Em

    / em /, Danh từ: m, m (chữ cái), m (đơn vị đo dòng chữ in), Đại từ:...
  • Em dash

    nét em,
  • Em fraction

    phân số em,
  • Emaciate

    / i´meiʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm gầy mòn, làm hốc hác, làm bạc màu (đất), làm úa (cây...
  • Emaciated

    / i´meiʃieitid /, Tính từ: gầy mòn, hốc hác, bạc màu (đất), Úa (cây cối), Từ...
  • Emaciated cattle

    gia súc gầy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top