Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Embayment

Nghe phát âm

Mục lục

/im´beimənt/

Thông dụng

Danh từ

Vịnh; vũng
Sự hình thành vịnh

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

vịnh
landlocked embayment
vịnh kín
vũng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top