Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Emission source

Mục lục

Môi trường

nguồn phát ô nhiễm
nguồn phát tán
local emission source
nguồn phát tán cục bộ
stationary emission source
nguồn phát tán ổn định
nguồn phát thải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Emission spectral analysis

    phân tích phổ phát xạ,
  • Emission spectral density

    mật độ phổ phát xạ,
  • Emission spectrum

    phổ phát xạ, phổ phát xạ, emission spectrum line, vạch phổ phát xạ
  • Emission spectrum line

    vạch phổ phát xạ,
  • Emission standard

    chuẩn phát thải, mức phát thải, giới hạn chất thải,
  • Emission standards

    tiêu chuẩn khí thải, the stringent us emission standards, tiêu chuẩn khí thải nghiêm khắc của mỹ
  • Emission theory

    Danh từ: (vật lý) thuyết phát xạ, lý thuyết phát xạ,
  • Emission tower

    tháp phát thanh,
  • Emission velocity

    vận tốc phát xạ,
  • Emissions Trading

    mua bán phóng thải, việc cắt giảm lượng khí thải thặng dư từ ống khói nhà máy, lỗ thông hơi hoặc những nguồn chất...
  • Emissionspectrum

    phổ phát xạ,
  • Emissive

    / i´misiv /, Tính từ: phát ra, bốc ra, toả ra,
  • Emissive power

    công suất phát xạ, năng suất phát xạ, độ phát xạ,
  • Emissivity

    / imi´siviti /, Danh từ: Độ phát xạ, Kỹ thuật chung: độ phát xạ,...
  • Emit

    / i'mit /, Động từ: phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...), phát hành...
  • Emit, emission

    thải ra, tỏa ra,
  • Emits

    ,
  • Emittance

    độ phát xạ, độ trưng, độ trưng, emittance head, đầu đo độ trưng, radiant emittance, độ trưng năng lượng
  • Emittance head

    đầu đo độ trưng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top