Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Enjoy

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Ngoại động từ

Thích thú, khoái (cái gì)
to enjoy an interesting book
thích thú xem một cuốn sách hay
to enjoy oneself
thích thú, khoái trá
Được hưởng, được, có được
to enjoy good health
có sức khoẻ
to enjoy poor health
có sức khoẻ kém

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

thưởng thức

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adore , appreciate , be entertained , be fond of , be pleased , cotton to , delight in , dig * , dote on * , drink in , eat up * , fancy , flip over , freak out on , get a charge out of , get a kick out of * , get high on , go , have a ball * , have a good time , have fun , like , live a little , live it up , love , luxuriate in , mind , paint the town , rejoice in , relish , revel in , savor , take joy in , thrill to , be blessed , be favored , boast , command , experience , have , hold , maintain , occupy , own , possess , process , reap the benefits , retain , use , benefit , pleasurable

Từ trái nghĩa

verb
detest , dislike , hate , lack , need , want

Xem thêm các từ khác

  • Enjoy Computing And Learn (ECAL)

    kết hợp máy tính và học,
  • Enjoyable

    / in´dʒɔiəbl /, Tính từ: thú vị, thích thú, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Enjoyableness

    / in´dʒɔiəbəlnis /, danh từ, tính thú vị,
  • Enjoyably

    Phó từ: thú vị, thích thú,
  • Enjoyment

    / in´dʒɔimənt /, Danh từ: sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có...
  • Enjoys

    ,
  • Enkatarrhaphy

    (thủ thuật) khâu lấp,
  • Enkephalin

    see .encephali,
  • Enkindle

    / in´kindl /, Ngoại động từ: nhen, nhóm (lửa...), kích thích, kích động, khêu gợi, Từ...
  • Enlace

    / in´leis /, Ngoại động từ: Ôm ghì, ôm chặt, quấn bện, Hình thái từ:,...
  • Enlacement

    / in´leismənt /, danh từ, sự ôm ghì, sự ôm chặt, sự quấn bện,
  • Enlarge

    / in'lɑ:dʤ /, Ngoại động từ: mở rộng, tăng lên, khuếch trương, (nhiếp ảnh) phóng to, (từ cổ,nghĩa...
  • Enlarge a bore hole

    khuếch rộng lỗ khoan,
  • Enlarge block

    blốc lớn, khối lớn,
  • Enlarge font

    phóng rộng bộ chữ,
  • Enlarge image

    ảnh phóng đại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top