Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Entoplasm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(sinh học) nội chất, nội tương

Chuyên ngành

Y học

nội bào tương, phần trong chất nguyên sinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Entoplastic

    có lực tạo bên trong,
  • Entoptic

    Tính từ: (y học) trong mắt,
  • Entoptic pulse

    mạch kèm hiệntượng nội nhãn,
  • Entopticphenomena

    hiện tượng trong nhãn cầu,
  • Entoptique vision

    thị giác nội nhãn cầu,
  • Entoptoscopy

    soinội nhãn, soi trong mắt,
  • Entoretina

    phần trong võng mạc,
  • Entorganism

    Danh từ: sinh vật ký sinh trong cơ thể, nội ký sinh trùng,
  • Entosarc

    nội chất, nội bào tương.,
  • Entotic

    Tính từ: thuộc tai trong; trong tai, Y học: ở trong tai,
  • Entotic sound

    tiếng trong tai,
  • Entotympanic

    Danh từ: màng nhĩ rời, Y học: trong hòm nhĩ,
  • Entourage

    / ¸ɔntu´ra:ʒ /, Danh từ: vùng lân cận, vùng xung quanh, những người tuỳ tùng, Kỹ...
  • Entozoa

    số nhiều của entozoon,
  • Entozoal

    thuộc động vật nội ký sinh,
  • Entozoen

    nội động vật ký sinh,
  • Entozoic parasite

    nội ký sinh trùng động vật,
  • Entozoical

    Tính từ, cũng entozoic: sống trong động vật, sống trong thực vật,
  • Entozoon

    / ¸entə´zouɔn /, danh từ, số nhiều .entozoa, (động vật học) động vật ký sinh trong,
  • Entr'acte

    Danh từ: giờ giải lao trong buổi diễn, tiết mục diễn trong lúc nghỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top