Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Example

Nghe phát âm

Mục lục

/ig´za:mp(ə)l/

Thông dụng

Danh từ

Thí dụ, ví dụ
Mẫu, gương mẫu, gương
to set a good example
nêu gương tốt
Cái để làm gương
to make an example of someone
phạt ai để làm gương
lead by example
gương mẫu đi đầu
Tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương
without example
từ trước chưa hề có cái như thế

Ngoại động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)

Dùng làm thí dụ
Dùng làm mẫu; dùng làm gương

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

ví dụ
for example
ví dụ như
graphical example
ví dụ trực quan


Xây dựng

thí dụ

Kỹ thuật chung

bản mẫu
mẫu
mô hình
phiên bản
ví dụ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
archetype , case , case history , case in point , citation , copy , excuse , exemplar , exemplification , for instance , ideal , illustration , kind of thing , lesson , object , original , paradigm , paragon , part , pattern , precedent , prototype , quotation , representation , sample , sampling , specimen , standard , stereotype , symbol , instance , representative , beau ideal , mirror , warning , avatar , byword , description , epitome , epitomize , exemplum , incarnation , locus classicus , model , personification , precedent instance , quintessence , type , typification

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top