Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Excess pressure

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

áp suất thừa

Xây dựng

áp lực quá lớn

Điện lạnh

áp suất quá mức

Kỹ thuật chung

áp suất dư

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top