Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exhaust mass

Điện tử & viễn thông

khối lượng thoát

Xem thêm các từ khác

  • Exhaust muffler

    bộ giảm thanh, bộ giảm thanh xả khí, bộ tiêu âm, bộ tiêu âm xả khí, hộp giảm thanh, ống giảm thanh,
  • Exhaust note

    tiếng nổ ở cuối pô,
  • Exhaust nozzle

    ống phun xả, vòi phụt khí xả, bộ giảm âm xả, bộ tiêu âm xả, vòi phun xả, miệng xả, vòi phun xả, ống phun xả, exhaust...
  • Exhaust nozzle breeches

    phần đuôi miệng xả,
  • Exhaust opening

    lỗ xả hơi, lỗ xả khí, lỗ xả nước,
  • Exhaust passage

    đường thoát khí, ống xả,
  • Exhaust pipe

    ống thoát khí xả, ống pô, ống xả, ống xả khí, ống xả nước, ống thải, ống thải khí, ống thoát hơi, ống xả,
  • Exhaust piping

    ống thoát, ống xả,
  • Exhaust plant

    thiết bị hút (thông gió),
  • Exhaust pollutants

    sự ô nhiễm củakhí thải,
  • Exhaust port

    cửa thải, cửa thoát, lỗ thoát, cửa thoát, cửa xả,
  • Exhaust port silencer

    bộ giảm âm ống xả, bộ giảm thanh ống xả,
  • Exhaust pressure

    áp suất hút ra, áp lực xả,
  • Exhaust price

    giá thanh lý,
  • Exhaust process

    quá trình xả, quá trình thải,
  • Exhaust pump

    bơm thải khí, bơm hút (bụi), bơm thông khí, bơm xả, máy bơm thải ra, bơm xả khí,
  • Exhaust recycling

    sự tái sinh khí thải,
  • Exhaust scrubber

    bộ lọc khói xả,
  • Exhaust side

    phía bên thải,
  • Exhaust silencer

    bộ tiêu âm khí xả, bộ giảm thanh xả khí, bộ tiêu âm xả khí, vòi phun xả, bộ giảm thanh, bộ tiêu âm, hộp giảm thanh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top