- Từ điển Anh - Việt
Exhausted
Nghe phát âmMục lục |
/ig´zɔ:stid/
Thông dụng
Tính từ
Đã rút hết không khí (bóng đèn...)
Kiệt sức, mệt lử
Bạc màu (đất)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
đã cạn thải
Kỹ thuật chung
cạn kiệt
đã kiệt
rỗng
Kinh tế
đã cạn
đã dùng hết (kim ngạch các phiếu khoán)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all in , beat * , bleary , bone-weary , bushed , crippled , dead * , dead tired , debilitated , disabled , dog-tired , done for * , done in * , drained , effete , enervated , frazzled , had it , kaput * , limp , out on one’s feet , outta gas , prostrated , ready to drop , run-down , sapped , shot * , spent , tired out , wasted * , weak , weakened , wearied , worn , worn out , all gone , at an end , bare , consumed , depleted , dissipated , done , dry , empty , expended , finished , gone , squandered , void , washed-out , wasted , dead , fatigued , rundown , weariful , weary , worn-down , worn-out , beat , emptied , jaded , pooped , spend , tired , used up
Từ trái nghĩa
adjective
- animated , energetic , fresh , invigorated , lively , vigorous , plenty , refreshed , restored , saved , stored , unused
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Exhausted beet pulp
phoi nghiền củ cải đường, -
Exhausted land
đất đã tận dụng, đất đã vận dụng, -
Exhausted mine
mỏ đã hết trữ lượng, -
Exhausted space
khoảng chân không, -
Exhausted system
hệ thống xả, -
Exhausted well
giếng cạn, -
Exhauster
/ ig´zɔ:stə /, Danh từ (kỹ thuật): quạt hút gió; máy hút gió, thiết bị hút bụi chân không,... -
Exhauster draught fan
máy quạt xả hơi, -
Exhaustibility
/ ig¸zɔ:sti´biliti /, danh từ, tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính... -
Exhaustible
/ ig´zɔ:stibl /, Tính từ: có thể làm kiệt được, có thể làm cạn; có thể dốc hết, có thể... -
Exhaustible energy source
nguồn năng lượng có hạn, nguồn năng lượng cạn kiệt dần, -
Exhausting
/ ig´zɔ:stiη /, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt lử, Từ đồng nghĩa:... -
Exhausting fan
quạt hút, -
Exhausting plate
đĩa khí hóa (cột cất), -
Exhaustion
/ ig´zɔ:stʃən /, Danh từ: (kỹ thuật) sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự... -
Exhaustion attack
sự tấn công toàn diện, -
Exhaustion box
hộp hút khí, -
Exhaustion process
quá trình vét kiệt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.