Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Existence

    / ig'zistəns /, Danh từ: sự sống, sự tồn tại, sự hiện hữu, vật có thật, vật tồn tại, những...
  • Existence theorem

    định lý tồn tại,
  • Existence time

    thời gian hữu hiệu, thời gian tồn tại,
  • Existent

    / ig´zistənt /, Tính từ: tồn tại, có sẵn, hiện hữu, Từ đồng nghĩa:...
  • Existent gum

    nhựa sẵn có, gasoline existent gum, nhựa sẵn có trong xăng
  • Existential

    / ˌɛgzɪˈstɛnʃəl , ˌɛksɪˈstɛnʃəl /, Tính từ: (thuộc) sự tồn tại, (thuộc) sự sống, (thuộc)...
  • Existential quantifier

    lượng hóa tồn tại, symbol of existential quantifier, ký hiệu lượng hóa tồn tại
  • Existentialism

    / ¸egzis´tenʃəlizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết sinh tồn, thuyết hiện sinh,
  • Existentialist

    / ¸egzis´tenʃəlist /, danh từ, (triết học) người ủng hộ thuyết sinh tồn, người ủng hộ thuyết hiện sinh,
  • Existing

    / ig´zistiη /, Tính từ: hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay, Toán...
  • Existing-use value

    giá trị hiện dụng, giá trị hiệu dụng, giá trị sử dụng, giá trị sử dụng hiện tại (của đất đai hoặc tài khoản...
  • Existing (equipment, e.g.)

    hiện hữu, có sẵn,
  • Existing assets

    tài sản hiện hữu,
  • Existing bridge

    cầu cũ hiện có,
  • Existing building

    ngôi nhà hiện có,
  • Existing cable

    dây cáp hiện hữu,
  • Existing copper line

    dây đồng có sẵn,
  • Existing equipment

    thiết bị có sẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top