Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Expanse

Nghe phát âm

Mục lục

/iks'pæns/

Thông dụng

Danh từ

Dải, dải rộng (đất...)

Ex: "His road to Hollywood began in Humboldt, Iowa, a small town in the vast expanse of the U.S. Midwest."

Sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra

Chuyên ngành

Toán & tin

khoảng, quãng; khoảng thời gian; (kỹ thuật ) độ choán

Kỹ thuật chung

khoảng thời gian
quãng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amplitude , area , belt , breadth , compass , distance , domain , extension , extent , field , immensity , latitude , length , margin , orbit , plain , radius , range , reach , region , remoteness , room , scope , span , sphere , spread , stretch , sweep , territory , tract , uninterrupted space , width , wilderness , expansion , space , acres , gulf , ocean , sea

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top