Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fair value

Kinh tế

giá trị thị trường
giá trị thực sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Fair visibility

    sự nhìn thấy tốt,
  • Fair wage

    lương công bằng,
  • Fair wages clause

    điều khoản lương thích hợp,
  • Fair way buoy

    phao báo phân luồng,
  • Fair wind

    gió xuôi, gió thuận chiều,
  • Faired

    dễ trượt, trơn tru,
  • Fairfieldite

    faifindit,
  • Fairily

    / 'feərili /, Phó từ: như tiên, thần tiên, tuyệt diệu, kỳ diệu, thần kỳ,
  • Fairing

    / 'feəriη /, Danh từ: quà biếu mua ở chợ phiên, (hàng không) sự làm nhẵn và thon hình máy...
  • Fairing face

    mặt thuôn (ở kết cấu máu bay, tàu thuỷ),
  • Fairish

    / 'feəriʃ /, tính từ, kha khá, tàm tạm, hoe hoe vàng (tóc); trăng trắng (da), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Fairly

    / ['feəli] /, Phó từ: công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không...
  • Fairly and squarely

    như fair and square,
  • Fairness

    / 'feənis /, Danh từ: sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính...
  • Fairway

    / ˈfɛərˌweɪ /, Danh từ: kênh đào cho tàu bè đi lại (vào sông, vào cửa biển), (thể dục,thể...
  • Fairway arch

    nhịp thông truyền cầu vòm, cầu vòm, nhịp thông thuyền,
  • Fairway buoy

    phao chỉ đường,
  • Fairway mark

    dấu hiệu luồng lạch,
  • Fairway speed

    tốc độ chạy theo luồng,
  • Fairy

    / 'feəri /, Tính từ: xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên, tưởng tượng, hư cấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top