- Từ điển Anh - Việt
False
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Tính từ
Sai, nhầm
- a false idea
- ý kiến sai
- a false note
- (âm nhạc) nốt sai
- false imprisonment
- sự bắt giam trái pháp luật
Không thật, giả
Dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối
Phó từ
Dối, lừa
Cấu trúc từ
false alarm
- báo động giả; báo động lừa
false card
- quân bài đánh lừa đối phương
false position
- thế trái cựa
on (under) false pretences
- bằng cách lừa đảo
to strike a false note
- làm điều sai trái
under false colors
- với vẻ vờ vịt
a false move
- hành động ngu xuẩn
to make a false start
- xuất phát mà không đợi lệnh
- Khởi sự mà không gặp may
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apocryphal , beguiling , bogus , casuistic , concocted , contrary to fact , cooked-up , counterfactual , deceitful , deceiving , delusive , dishonest , distorted , erroneous , ersatz * , fake , fallacious , fanciful , faulty , fictitious , fishy , fraudulent , illusive , imaginary , improper , inaccurate , incorrect , inexact , invalid , lying , mendacious , misleading , misrepresentative , mistaken , off the mark , phony , sham , sophistical , specious , spurious , trumped up * , unfounded , unreal , unsound , untrue , untruthful , apostate , base , canting , corrupt , crooked , deceptive , deluding , devious , dishonorable , disloyal , double-dealing * , duplicitous , faithless , falsehearted , forsworn , foul , malevolent , malicious , mean , mythomaniac , perfidious , perjured , rascally , recreant , renegade , scoundrelly , traitorous , treacherous , treasonable , two-faced * , underhanded , unfaithful , unscrupulous , untrustworthy , venal , villainous , wicked , adulterated , alloyed , artificial , assumed , bent , bogus * , brummagem , bum * , colored , contrived , copied , crock * , disguised , fabricated , factitious , feigned , fishy * , forged , framed * , hollow , imitation , made-up , make-believe , manufactured , meretricious , mock , ostensible , pretended , pseudo * , seeming , shady , sham * , simulated , snide , so-called * , substitute , synthetic , wrong , truthless , off , illogical , sophistic , suppositious , supposititious , false-hearted , arrant , barmecidal , counterfeit , delusional , disaffected , disingenuous , fictive , groundless , guise , hypocritical , ignominious , illusional , illusory , inauthentic , infamous , insincere , make believe , mythical , not so , paradoxical , perjurious , postiche , pseudo , pseudological , spectral , trumped-up , unauthentic , untenable , unveracious
Từ trái nghĩa
adjective
- accurate , actual , correct , factual , genuine , known , precise , real , right , substantiated , true , valid , honest , just , reliable , straight , truthful
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
False-faced
/ 'fɔ:ls'feist /, Tính từ: giả vờ ngoài mặt, -
False-hearted
/ 'fɔ:ls'hɑ:tid /, tính từ, lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
False-swearer
/ ,fɔ:ls'sweərə /, Danh từ: lời thề giả dối, -
False-swearing
/ ,fɔ:ls'sweəriɳ /, Danh từ: lời thề giả dối, -
False-teeth
/ 'fɔ:ls.ti:θ /, Danh từ số nhiều: răng giả, -
False Colour (FC)
màu giả, -
False Ground (FG)
đất giả, -
False add
cộng giả, cộng sai, -
False alarm
Thành Ngữ: Kỹ thuật chung: báo động giả, false alarm, báo động giả;... -
False albuminuria
anbumin niệu giả, -
False aneurysm
phình mạch giả, -
False angina
đau thắt ngực vận mạch, -
False arcade
dãy cuốn trang trí (giả), -
False arch
cuốn giả, vòm giả, -
False attic
tầng mái giả, -
False back
bìa giả, -
False balustrade
lan can giả, -
False beam
dầm không chịu lực, rầm giả, rầm không chịu lực, dầm giả, dầm giả, dầm không chịu lực, -
False bearing
giá đỡ giả, -
False bedding
thớ lớp giả, bộ đồ giường phụ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.