Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Feed tank

Mục lục

Cơ khí & công trình

bình cung cấp

Hóa học & vật liệu

bể cấp
bể cấp liệu
bể nạp liệu
thùng cấp
thùng tiếp liệu

Kỹ thuật chung

kho nguyên liệu

Giải thích EN: A chamber used to hold feedstock.Giải thích VN: Kho chứa nguyên liệu cung cấp cho hệ thống sản xuất.

thùng (đo) lưu lượng

Cơ - Điện tử

Thùng tiếp liệu, bình tiếp liệu

Xây dựng

thùng tiếp liệu (bình tiếp liệu)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top