Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Feminism

    / ´femi¸nizəm /, Danh từ: thuyết nam nữ bình quyền, phong trào đòi bình quyền cho phụ nữ,
  • Feminist

    / ´feminist /, Danh từ: người theo thuyết nam nữ bình quyền, người bênh vực bình quyền cho phụ...
  • Feministic

    Tính từ: thuộc thuyết nam nữ bình quyền,
  • Feminity

    như femininity,
  • Feminization

    / ¸feminai´zeiʃən /, Danh từ: sự phú tính đàn bà cho, sự làm cho uỷ mị, sự làm cho nhu nhược,...
  • Feminize

    / ´femi¸naiz /, Ngoại động từ: phú tính đàn bà cho, làm cho uỷ mị, làm cho nhu nhược, (ngôn...
  • Femme de chambre

    Danh từ: cô hầu phòng, nữ tỳ,
  • Femme fatale

    danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan...
  • Femoral

    / ´femərəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) đùi, Y học: thuộc đùi,...
  • Femoral articulation

    khớp chậu đùi,
  • Femoral bone

    xương đùi,
  • Femoral canal

    ống đùi,
  • Femoral crest

    đường ráp xương đùi,
  • Femoral hernia

    thoát vị đùi,
  • Femoral muscle

    cơ đùi, cơ rộng giữa,
  • Femoral nerve

    thần kinh đùi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top