- Từ điển Anh - Việt
Fiddle
Nghe phát âmMục lục |
/'fidl/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) cái chốt chặn
(từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp
- face as long as a fiddle
- mặt buồn dài thườn thượt
- fit as a fiddle
- khoẻ như vâm, rất sung sức
- to hang up one's fiddle
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc
- to hang up one's fiddle when one comes home
- ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa
- to play first fiddle
- giữ vai trò chủ đạo
- to play second fiddle
- ở địa vị phụ thuộc
Ngoại động từ
Kéo viôlông (bài gì)
( + away) lãng phí, tiêu phí
Nội động từ
Chơi viôlông
( (thường) + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn
(từ lóng) lừa bịp
Thán từ
Vớ vẩn!
Giao thông & vận tải
tấm chặn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- dabble , doodle , feel , fidget , finger , fool , handle , interfere , mess , mess around * , monkey * , play , potter , puddle , putter , tamper , touch , toy , trifle , twiddle , monkey , tinker , meddle , bow , cheat , guardrail , swindle , violin
phrasal verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fiddle-bow
/ ´fidl¸bou /, như fiddlestick, -
Fiddle-case
/ ´fidl¸keis /, danh từ, hộp đựng viôlông, -
Fiddle-de-dee
Danh từ: chuyện vớ vẩn, Thán từ: vớ vẩn!, láo toét!, -
Fiddle-faced
Tính từ: vẻ mặt rầu rĩ, -
Fiddle-faddle
/ ´fidl¸fædl /, Danh từ: chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp,... -
Fiddle-head
/ ´fidl¸hed /, danh từ, mũi thuyền uốn cong (như) đầu viôlông, người chơi viôlông, -
Fiddle-string
/ ´fidl¸striη /, danh từ, dây đàn viôlông, -
Fiddle back
cấu trúc thớ của gỗ, -
Fiddle block
khối chèn (trên boong tàu), -
Fiddle drill
khoan kéo tay, -
Fiddle rack
tấm chặn chống bão, -
Fiddler
/ ´fidlə /, Danh từ: (động vật học) cua kéo đàn ( cg fiddler crab), if you dance, you must pay the fiddler,... -
Fiddler-crab
Danh từ: (động vật) con cáy, -
Fiddler crab
con rạm, -
Fiddlestick
/ ´fidl¸stik /, Danh từ: cái vĩ (để kéo viôlông), -
Fiddlesticks
/ ´fidl¸stiks /, Thán từ: vớ vẩn!, láo toét!, -
Fiddling
/ ´fidliη /, Tính từ: nhỏ mọn, tầm phào, Đáng bực mình, khó ưa, -
Fiddly
/ ´fidli /, Tính từ: nhỏ mọn; lặt vặt, vớ vẩn; vô nghĩa, tỉ mỉ, cầu kỳ, -
Fideism
/ ´fi:dei¸izəm /, Danh từ: (triết học) tín ngưỡng luận, -
Fideist
/ ´fi:deist /, danh từ, người theo tín ngưỡng luận,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.