Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fine component

Hóa học & vật liệu

hợp phần mịn

Xem thêm các từ khác

  • Fine concrete

    bê tông cốt liệu nhỏ, bê tông hạt nhỏ, bê tông mịn, bê-tông hạt nhỏ,
  • Fine content

    hàm lượng hạt mịn,
  • Fine control

    điều khiển chính xác, điều chỉnh tinh, sự điều chỉnh tinh, fine control member, chi tiết điều chỉnh tinh
  • Fine control member

    chi tiết điều chỉnh tinh,
  • Fine count

    chỉ số sợi cao, mật độ vải cao,
  • Fine crusher

    máy nghiền mịn,
  • Fine crushing

    sự nghiền lần ba, sự nghiền vụn mịn, nghiền mịn, sự đập nhỏ, sự nghiền vụn, sự nghiền mịn, sự nghiền tinh, fine-crushing...
  • Fine cut

    khía mịn, phoi cắt tinh, vân mịn (giũa),
  • Fine cut sausage

    xúc xích từ thịt nghiền mịn,
  • Fine drill sharpener

    máy mài sắc mũi khoan nhỏ,
  • Fine dust

    bụi mịn,
  • Fine earth

    đất hạt mịn, đất mịn, đất mịn,
  • Fine feathers make birds

    Thành Ngữ:, fine feathers make birds, người tốt vì lụa
  • Fine file

    dũa mịn, nhẵn mịn, làm nhẵn mịn, giũa mịn,
  • Fine filter

    bộ lọc tinh, lớp lọc mịn, nguyên chất, thiết bị lọc tinh, tiền phạt, tinh khiết,
  • Fine filter embankment

    đắp đất lọc mịn,
  • Fine filtration

    sự lọc tinh, sự tinh lọc, tinh lọc, lọc tinh,
  • Fine finishing

    sự gia công tinh,
  • Fine fit

    lắp chính xác cấp 2, sự lắp chính xác,
  • Fine flour

    bột mịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top