Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fineness ratio

Mục lục

Cơ khí & công trình

hệ số mịn
hệ số nhẵn
hệ số tinh

Xây dựng

thành phần cỡ hạt

Xem thêm các từ khác

  • Fineness test

    thử độ mịn nghiền, phép xác định độ mịn,
  • Finer

    / ´fainə /, Toán & tin: (tôpô học ) mịn hơn,
  • Finery

    / ´fainəri /, Danh từ: quần áo lộng lẫy, Đồ trang trí loè loẹt, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính...
  • Finery steel

    thép tinh luyện,
  • Fines

    / ´fains /, Danh từ số nhiều: quặng bụi; bụi quặng; phần hạt mịn, Kỹ...
  • Fines content

    hàm lượng cát hạt nhỏ,
  • Fines herbs

    gia vị, rau thơm,
  • Finesse

    / fi´nes /, Danh từ: sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị, mưu mẹo, mánh khoé, Động...
  • Finest

    Từ đồng nghĩa: noun, bluecoat , officer , patrolman , patrolwoman , peace officer , police , police officer ,...
  • Finest concrete

    bê-tông hạt nhỏ,
  • Finestill

    Ngoại động từ: cất, tinh cất (rượu),
  • Finewood fines

    gỗ quí,
  • Finger

    / 'fiɳgə /, Danh từ: ngón tay, ngón tay bao găng, vật hình ngón tay (trong máy...), Ngoại...
  • Finger-alphabet

    / ´fiηgər¸ælfəbet /, danh từ, ngôn ngữ kỳ diệu của người điếc,
  • Finger-and-toe disease

    bệnh thối bắp cải,
  • Finger-board

    / ´fiηgə¸bɔ:d /, danh từ, (âm nhạc) bàn phím,
  • Finger-bowl

    / ´fiηgə¸boul /, danh từ, bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng),
  • Finger-ends

    / ´fiηgə¸endz /, danh từ số nhiều, Đầu ngón tay, có sẵn sàng để dùng ngay, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng...
  • Finger-fern

    Danh từ: (thực vật học) cây tổ diều,
  • Finger-fish

    / ´fiηgə¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) sao biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top