Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flick header

Bóng đá

  • A player's use of his head to deflect the ball.

Bản mẫu:Bongda


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Flick separator

    bộ lọc va đập,
  • Flicker

    / ´flikə /, Danh từ: Ánh sáng lung linh, ánh lửa bập bùng, sự rung rinh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cảm...
  • Flicker-mouse

    Danh từ: (động vật) con giơi,
  • Flicker "floor"

    thềm nhấp nháy,
  • Flicker effect

    hiệu ứng lấp lánh, hiệu ứng nhấp nháy, hiệu ứng nhấp nháy, hiện tượng nhấp nháy,
  • Flicker free

    không nhấp nháy,
  • Flicker noise

    tạp âm nhấp nháy, tạp nhiễu nhấp nháy,
  • Flicker phase noise

    tiếng ồn nhấp nháy pha,
  • Flicker photometer

    quang kế nhấp nháy,
  • Flickering

    Tính từ: Đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng, Nghĩa chuyên ngành:...
  • Flickering lamp

    đèn nhấp nháy, đèn nhấp nháy,
  • Flickering light

    đèn nhấp nháy, ánh sáng nhấp nháy,
  • Flickering searchlight

    đèn soi nhấp nháy,
  • Flickering tube

    đèn nhấp nháy,
  • Flide

    ,
  • Flier

    Cơ - Điện tử: bánh đà, - vật bay, con vật có cánh (như chim, sâu bọ...), - xe đi nhanh như bay;...
  • Flier (flyer)

    chiếu nghỉ (cầu thang), chiếu nghỉ (cầu thang),
  • Fliers

    bậc thang treo, cầu thang ngoài,
  • Flies

    ,
  • Flight

    / flait /, Danh từ: sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top