Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flux welding

Cơ - Điện tử

Sự hàn có chất trợ dung

Sự hàn có chất trợ dung

Xem thêm các từ khác

  • Fluxation

    Danh từ: sự tuôn chảy, sự biến thiên,
  • Fluxed asphalt

    atphan mềm, bitum được nung chảy,
  • Fluxed bitumen

    bi tum lỏng, bitum lỏng,
  • Fluxes

    ,
  • Fluxgate

    từ thông kế hàng hải,
  • Fluxible

    / ´flʌksibl /, tính từ, dễ nóng chảy; dễ nấu chảy,
  • Fluxing

    Danh từ: sự hạ điểm nóng chảy (bằng cách trợ dung), sự gia thêm chất trợ dung,
  • Fluxing addition

    chất phụ gia làm nhẹ, phụ gia làm nhẹ,
  • Fluxing agent

    thuốc hàn, chất giúp chảy, thuốc hàn,
  • Fluxing asphalt

    at-phan mềm, bitum mềm,
  • Fluxing mineral

    khoáng vật trợ dung,
  • Fluxing power

    khả năng trợ dung,
  • Fluxion

    / ´flʌkʃən /, Danh từ: (toán học) vi phân, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chảy, (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • Fluxion structure

    cấu trúc dòng chảy, kiến trúc dòng chảy,
  • Fluxional

    / ´flʌkʃənəl /, tính từ, (toán học) vi phân,
  • Fluxionary

    như fluxional,
  • Fluxline attack

    sự ăn mòn đường chảy,
  • Fluxline block

    gạch lát chịu lửa,
  • Fluxmeter

    rừ thông kế, Danh từ: từ thông kế,
  • Fluxoid

    lượng từ thông, fluxoit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top