Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Forevermore

    Phó từ:,
  • Forewarming section

    ngăn gia nhiệt sơ bộ,
  • Forewarn

    / fɔ:´wɔ:n /, Ngoại động từ: cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước,
  • Forewarned is forearmed

    Thành Ngữ:, forewarned is forearmed, biết trước là sẵn sàng trước
  • Forewarning

    Từ đồng nghĩa: noun, foreboding , thundercloud
  • Forewaters

    chât nhớt ở cổ tử cung,
  • Forewheel

    bánh xe trước,
  • Forewind

    / ´fɔ:¸wind /, danh từ, gió thuận,
  • Forewing

    Danh từ: cánh trước (sâu bọ bốn cánh),
  • Forewoman

    / ´fɔ:¸wumən /, Danh từ: bà quản đốc, bà đốc công, (pháp lý) bà chủ tịch ban hội thẩm (toà...
  • Foreword

    / ´fɔ:¸wə:d /, Danh từ: lời tựa; lời nói đầu, Kỹ thuật chung:...
  • Forex

    trao đổi ngoại hối( foreign exchange),
  • Forfaiting

    / ´fɔ:¸feitiη /, Kinh tế: bao thanh toán miễn truy đòi, bao thanh toán tuyệt đối,
  • Forfeit

    / ´fɔ:fit /, Danh từ: tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt (vì có lỗi...),...
  • Forfeit clause

    điều khoản tiền phạt, tiền bồi thường (của một hợp đồng),
  • Forfeit money

    tiền nộp giải ước,
  • Forfeitable

    / ´fɔ:fitəbl /, tính từ, có thể mất, có thể bị thiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top