Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fraction defective

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

tỉ số phế phẩm
tỷ số phế phẩm

Kỹ thuật chung

phần sai hỏng
phần sai sót

Giải thích EN: The fraction of the output of a production process that is found to be defective; a basic measure of quality control performance.Giải thích VN: Phần sản lượng được thấy là có sai sót; một tiêu chuẩn cơ bản của hoạt động quản lý chất lượng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top