Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frog movement

Nghe phát âm

Giao thông & vận tải

chuyển động của tâm ghi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Frog number

    số hiệu tâm ghi,
  • Frog of brick

    khe lõm trong gạch,
  • Frog point

    mũi tâm ghi,
  • Frog point, Actual

    mũi tâm ghi thực tế,
  • Frog point, Theoretical

    mũi tâm ghi lý thuyết,
  • Frog ram

    búa đi-ê-zen, sự dầm bằng nổ,
  • Frog throat

    cổ họng tâm ghi,
  • Frog toe length

    chiều dài phần trước tâm ghi,
  • Frog welding

    hàn tâm ghi,
  • Frog with movable point

    tâm ghi mũi ghi di dộng,
  • Frogbit

    Danh từ: (thực vật) cây lá sắn,
  • Frogged

    / frɔgd /, tính từ, có khuy khuyết thùa (áo nhà binh),
  • Froggery

    Danh từ: nơi nhiều ếch,
  • Frogging

    / ´frɔgiη /, danh từ, (động vật) ếch con,
  • Froggy

    / ´frɔgi /, Tính từ: (thuộc) ếch nhái; như ếch nhái, có nhiều ếch nhái,
  • Froghopper

    Danh từ: (động vật) sâu bọ thuộc họ ve sầu nhảy (ấu trùng sản sinh bọt),
  • Frogling

    Danh từ: (động vật học) ếch con; ngoé con,
  • Frogman

    / ´frɔgmən /, Danh từ: người nhái, Kỹ thuật chung: người nhái,
  • Frogskin

    / ´frɔg¸skin /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (từ lóng) tờ đô-la giấy,
  • Frogsuit

    Danh từ: (kỹ thuật) quần áo chống nhiễm xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top