- Từ điển Anh - Việt
From
Nghe phát âmMục lục |
/frɔm/ frəm/
Thông dụng
Giới từ
nơi ở
- to start from Hanoi
- bắt đầu đi từ Hà-nội
- to know someone from a child
- biết một người nào từ tấm bé
- the explosion happened 300 metres from the police station
- vụ nổ xảy ra cách đồn cảnh sát ba trăm mét
- to translate a letter from Vietnamese into French
- dịch một bức thư từ tiếng Việt sang tiếng Pháp
- from the given parameters, we design a machine
- từ các tham số cho sẵn, ta thiết kế một cái máy
- to count from one to ten
- đếm từ một đến mười
- from morning till night
- từ sáng đến tối
- from place to place
- từ nơi này sang nơi khác
- a letter from home
- một bức thư (từ) nhà (gửi đến)
Dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ
- to judge from appearances
- dựa vào (theo) bề ngoài mà xét đoán
Khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách
Vì, do, do bởi
Bằng
Của (ai... cho, gửi, tặng, đưa)
Cấu trúc từ
from of old
- ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi
I know it from of old
- tôi biết việc ấy đã lâu rồi
from now on
- từ nay trở đi
from then on
- từ ấy trở đi, từ lúc đó
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
preposition
- against , in distinction to , out of possession of , taken away , beginning at , coming out of , deriving out of , originating at , starting with
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
From-node
nút đi, nút đi, -
From/since time immemorial
Thành Ngữ:, from/since time immemorial, (t?c ng?) t? ngàn xua; ngày x?a ngày xua -
From (at, on) scratch
Thành Ngữ:, from ( at , on ) scratch, (thể dục,thể thao) từ điểm xuất phát (cuộc đua) -
From Scanner
từ máy quét, -
From a child
Thành Ngữ:, from a child, từ lúc còn thơ -
From abroad
Thành Ngữ:, from abroad, từ nước ngoài -
From center to center
từ tâm đến tâm, từ tâm tới tâm, -
From date
từ sau ngày, từ sau ngày ký phát, -
From father to son
Thành Ngữ:, from father to son, cha truyền con nối -
From file
từ tệp tin, -
From hand to hand
Thành Ngữ:, from hand to hand, t? ngu?i này truy?n sang ngu?i khác -
From head to foot
Thành Ngữ:, from head to foot, từ trên xuống dưới, từ đầu đến chân -
From liner to polynomial
từ tuyến tính sang đa thức, -
From now on
Thành Ngữ:, from now on, từ nay trở đi -
From of old
Thành Ngữ:, from of old, ngày xưa, ngày trước, thuở xưa, lâu rồi -
From pillar to post
Thành Ngữ:, from pillar to post, như pillar -
From rags to riches
Thành Ngữ:, from rags to riches, phất, giàu lên, ăn nên làm ra -
From smoke into smother
Thành Ngữ:, from smoke into smother, từ lỗi này sang tội nọ -
From stem to stern
Thành Ngữ:, from stem to stern, từ đầu tàu đến cuối tàu; (bóng) từ đầu đến cuối -
From strength to strength
Thành Ngữ:, from strength to strength, thành công ngày càng tăng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.