Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frosted

Nghe phát âm

Mục lục

/´frɔstid/

Thông dụng

Tính từ

Bị băng giá
Bị mờ (kính)

Chuyên ngành

Điện lạnh

bị kết băng

Kỹ thuật chung

bị đóng băng
đóng băng

Xem thêm các từ khác

  • Frosted finish

    hoàn thiện bằng lớp sơn mờ,
  • Frosted food showcase

    quầy kính bán hàng đông lạnh,
  • Frosted foot cabinet

    tủ thực phẩm đông lạnh, tủ thực phẩm kết đông,
  • Frosted glass

    thuỷ tinh mờ, kính mờ, thủy tinh mờ,
  • Frosted heart

    tim phủ xương giá,
  • Frosted lamp

    đèn tán quang, đèn mờ,
  • Frosted pipe

    đường ống bị đông lạnh, đường ống bị phủ tuyết,
  • Frosted spraying

    sự đẽo giác (đá), sự đẽo phá (đá),
  • Frosted surface

    bề mặt phủ băng, bề mặt phủ tuyết,
  • Frosted tube

    đường ống bị đông lạnh, đường ống bị phủ tuyết,
  • Froster

    máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết...
  • Frostier

    phòng lạnh đông, thiết bị làm băng,
  • Frostily

    / ´frɔstili /, phó từ, lạnh nhạt, thờ ơ, lãnh đạm,
  • Frostiness

    / ´frɔstinis /, danh từ, sự băng giá, sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lãnh đạm, Từ đồng nghĩa:...
  • Frosting

    Danh từ: lớp phủ (kem, đường... trên bánh ngọt), sự rắc đường lên bánh, mặt bóng (trên kính,...
  • Frosting back

    đường hút bị bám tuyết, đường hút bị đóng tuyết,
  • Frosting bath

    bể làm mờ,
  • Frosting conditions

    điều kiện bám tuyết, điều kiện đóng tuyết,
  • Frosting grid

    giàn lạnh phủ tuyết, mạng ống xoắn đóng tuyết,
  • Frosting temperature

    nhiệt độ đóng băng, nhiệt độ đóng tuyết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top