Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frustum

Nghe phát âm

Mục lục

/´frʌstəm/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .frusta, frustums

Hình cụt
frustum of a cone
hình nón cụt
frustum of a pyramind
chóp cụt

Chuyên ngành

Xây dựng

khối cụt, đoạn cụt (giữa hai mặt phẳng song song)

Cơ - Điện tử

Khối cụt, đoạn cụt (giữa hai mặt song song)

Khối cụt, đoạn cụt (giữa hai mặt song song)

Toán & tin

hình cụt
frustum of a cone
hình nón cụt
frustum of a pyramud
hình chót cụt

Kỹ thuật chung

hình chóp cụt
hình cụt
đoạn cụt

Xem thêm các từ khác

  • Frustum of a cone

    hình nón cụt, hình nón cụt,
  • Frustum of a pyramid

    hình tháp cụt, hình chóp cụt,
  • Frustum of cone

    hình nón cụt,
  • Frustum of cylinder

    đoạn khối trụ,
  • Frustum of pyramid

    khối chóp cụt, hình chóp cụt,
  • Frustum of sphere

    khối đới cầu,
  • Frustum of wedge

    khối nêm cụt,
  • Frutescent

    / fru:´tesənt /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) loại cây bụi,
  • Frutex

    / ´fru:teks /, Danh từ, số nhiều .frutices: (thực vật học) cây bụi,
  • Fruticose

    / ´fru:ti¸kous /, Tính từ: (thực vật học) có nhiều cây bụi, (khoáng chất) hình cây bụi,
  • Fruticulose

    Tính từ: có nhiều cây bụi nhỏ,
  • Fruticulum

    Danh từ: (thực vật) cây bụi nhỏ,
  • Fry

    / frai /, Danh từ: cá hồi hai năm, thịt rán, Ngoại động từ: rán,...
  • Fry-up

    Danh từ: Đĩa thức ăn rán,
  • Fryer

    / ´fraiə /, Danh từ: chảo rán (cá...), người rán (cá...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thức ăn để rán;...
  • Frying

    / ˈfrɑɪɪŋ /, sự chiên, sự rán,
  • Frying-pan

    / ´fraiiη¸pæn /, danh từ, cái chảo, chảo rán, out of the frying-pan into the fire
  • Frying batter

    bột nhào để rán bánh,
  • Frying noise

    tiếng ồn lèo xèo, tiếng ồn micrô, tiếng ồn ống nói,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top