Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Frustum of pyramid

Nghe phát âm

Xem thêm các từ khác

  • Frustum of sphere

    khối đới cầu,
  • Frustum of wedge

    khối nêm cụt,
  • Frutescent

    / fru:´tesənt /, Tính từ: (thực vật học) (thuộc) loại cây bụi,
  • Frutex

    / ´fru:teks /, Danh từ, số nhiều .frutices: (thực vật học) cây bụi,
  • Fruticose

    / ´fru:ti¸kous /, Tính từ: (thực vật học) có nhiều cây bụi, (khoáng chất) hình cây bụi,
  • Fruticulose

    Tính từ: có nhiều cây bụi nhỏ,
  • Fruticulum

    Danh từ: (thực vật) cây bụi nhỏ,
  • Fry

    / frai /, Danh từ: cá hồi hai năm, thịt rán, Ngoại động từ: rán,...
  • Fry-up

    Danh từ: Đĩa thức ăn rán,
  • Fryer

    / ´fraiə /, Danh từ: chảo rán (cá...), người rán (cá...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thức ăn để rán;...
  • Frying

    / ˈfrɑɪɪŋ /, sự chiên, sự rán,
  • Frying-pan

    / ´fraiiη¸pæn /, danh từ, cái chảo, chảo rán, out of the frying-pan into the fire
  • Frying batter

    bột nhào để rán bánh,
  • Frying noise

    tiếng ồn lèo xèo, tiếng ồn micrô, tiếng ồn ống nói,
  • Frying weight losses

    sự hao hụt khi rán,
  • Fr‚ulein

    Danh từ: cô, cô gái già Đức, cô giữ trẻ người Đức,
  • Fs set

    tập hợp dạng fs,
  • Fsck (file system check)

    kiểm tra hệ thống tập tin,
  • Fsh

    hormonkích thích tố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top