Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gabon

Mục lục

Quốc gia

Gabon, officially the Gabonese Republic, is a country in west central Africa. It borders on Equatorial Guinea, Cameroon, Republic of the Congo and the Gulf of Guinea
Diện tích: 267,667 sq km
Thủ đô: Libreville
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gaboon

    / gə'bu:n /, gaboon,
  • Gaby

    / 'geibi /, danh từ, chàng ngốc, người khờ dại,
  • Gach

    ,
  • Gack

    ,
  • Gacnierit

    Địa chất: numeit,
  • Gad

    / gæd /, Danh từ: mũi nhọn, đầu nhọn, gậy đầu nhọn (để thúc trâu bò), (ngành mỏ) cái...
  • Gad-fly

    / 'gædflai /, Danh từ: (động vật học) con mòng, người hay châm chọc, sự động đực,
  • Gadabout

    / 'gædəbaut /, Danh từ: người thích đi rong, người thích đi lang thang ( (cũng) gadder),
  • Gadarene

    / 'gædə,ri:n /, Tính từ: Đột nhiên,
  • Gadbee

    / 'gædbi /, Danh từ: ruồi trâu; con mòng,
  • Gadded

    ,
  • Gadder

    / 'gædə /, Danh từ: (ngành mỏ) máy khoan, (như) gadabout, Kỹ thuật chung:...
  • Gadding

    / 'gædiη /, khoan [sự khoan lỗ], Tính từ: lang thang, mọc lan um tùm (cây), Địa...
  • Gadge

    ,
  • Gadget

    / 'gæʤit /, Danh từ: (thực vật học) bộ phận cải tiến (trong máy móc); máy cải tiến, Đồ dùng,...
  • Gadget ID

    bộ nhận dạng dụng cụ,
  • Gadget bag

    túi đồ nghề ảnh, túi phụ tùng,
  • Gadgetry

    / 'gædʒitri /, danh từ, bộ đồ dùng, bộ đồ vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top