Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gage glass

Mục lục

Kỹ thuật chung

ống đo
ống đo mực nước
ống đong
que thăm mức chất lỏng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gage hole

    cửa đo lường, lỗ đo,
  • Gage invariance

    tính bất biến chuẩn cỡ, tính bất biến građien,
  • Gage level

    ống chỉ mức chất lỏng, ống chỉ mực chất lỏng,
  • Gage line

    đường đo,
  • Gage numbers

    cỡ mũi khoan, số hiệu cỡ mũi khoan, số hiệu dưỡng kiểm khoan,
  • Gage pressure

    áp súât áp kế, áp suất quy chuẩn, áp suất áp kế,
  • Gage rod

    thanh đo,
  • Gage stand

    giá dụng cụ đo, giá máy đo,
  • Gage sub assy, oil level

    thước thăm dầu máy (que thăm dầu),
  • Gage table

    bảng đo lường,
  • Gage tank

    thùng đo, thùng đong,
  • Gage tap

    vòi đo mực nước,
  • Gage the production of a well

    đo khối lượng khai thác của một giếng,
  • Gaged

    ,
  • Gager

    / geidʒə /, danh từ,
  • Gages

    ,
  • Gagger

    / geidʒə /, Danh từ: cái mốc (thợ khuôn), con mã (đúc), thợ dập khuôn, người bịt miệng...
  • Gagging

    / 'gægiη /, Danh từ: sự sửa nguội, Xây dựng: sự nắn nguội,...
  • Gaggle

    / 'gægl /, Danh từ: bầy ngỗng, Đám người ngồi lê đôi mách, Nội động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top