Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gah roo

Tiếng lóng

  • An interjection used in in place of what? or huh?
  • Example: Joe: Your epidermis is showing.

Jon: Gah roo? Bản mẫu:Slang


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gahnite

    / 'ga:nait /, Danh từ: (khoáng chất) ganit, Địa chất: ganit,
  • Gaiety

    / 'geiəti /, Danh từ: sự vui vẻ; tính vui vẻ; vẻ hoan hỉ, ( số nhiều) trò vui; cuộc liên hoan...
  • Gaily

    / 'geili /, Phó từ: vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui, Từ đồng nghĩa:...
  • Gain

    / geɪn /, Danh từ: lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, ( số nhiều) của thu nhập, của kiếm được;...
  • Gain-crossover frequency

    tấn số khuếch đại giao nhau,
  • Gain (of antenna)

    độ tăng tích ăng ten,
  • Gain access to a file

    có khả năng truy cập (file),
  • Gain aperture function

    hàm số tăng tích độ mở,
  • Gain asymptote

    tiệm cận khuếch đại,
  • Gain caused by a ridge

    độ tăng tích do đỉnh,
  • Gain change

    sự thay đổi khuếch đại,
  • Gain coarsening

    sự lớn lên của hạt,
  • Gain control

    điều chỉnh khuếch đại, sự điều khiển tăng tích, sự điều khiển thu nhập, sự điều chỉnh khuếch đại,
  • Gain crane

    cần trục khổng lồ,
  • Gain curve

    đường cong tăng ích,
  • Gain drift

    sự trôi độ tăng ích,
  • Gain droop

    sự trôi độ tăng ích,
  • Gain error

    sai số lan truyền,
  • Gain factor

    độ tăng tích, độ thu nhập, hệ số khuếch đại, hệ số tăng ích, hệ số tăng ích, hệ số tăng trọng, heat gain factor,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top