Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gall effect

Hóa học & vật liệu

hiệu ứng Hall

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gall potentiometer

    điện thế kế gall,
  • Gallalith

    / 'gæləliθ /, Danh từ: ngà voi giả (để làm lược...)
  • Gallamine

    / 'gæləmi:n /, Danh từ: (hoá học) galamin, Y học: loài thuốc chích dùng...
  • Gallant

    / 'gælənt /, Tính từ: dũng cảm; hào hiệp, uy nghi, lộng lẫy, tráng lệ (thuyền...); cao lớn đẹp...
  • Gallantly

    Phó từ: gan dạ, dũng cảm, nịnh đầm, lịch sự với phụ nữ,
  • Gallantry

    / ´gæləntri /, Danh từ: sự can đảm, sự gan dạ, lòng dũng cảm, hành động dũng cảm, sự chiều...
  • Gallanty-show

    Danh từ: trò rối bóng (cắt giấy thành hình để nhìn bóng trên tường); trò rối bóng trung quốc,...
  • Gallate

    galat,
  • Gallbladder fossa

    hố túi mật,
  • Galleass

    Danh từ: tàu ba cột buồm,
  • Galled

    ,
  • Galleon

    / ´gæliən /, Danh từ (sử học): thuyền buồm lớn, thuyền chiến ( tây-ban-nha),
  • Gallery

    / 'gæləri /, Danh từ: phòng trưng bày tranh tượng, nhà cầu, hành lang, phòng dài (tập bắn, chơi...
  • Gallery-access residential building

    nhà ở có hành lang bên,
  • Gallery canal

    kênh qua hầm,
  • Gallery deck

    boong dạo chơi,
  • Gallery driving

    Địa chất: sự đào lò dọc vỉa,
  • Gallery entrance

    Địa chất: cửa lò bằng, miệng lò bằng,
  • Gallery forest

    Danh từ: khu rừng dọc theo sông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top