Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Globalization

Nghe phát âm

Mục lục

/,gləʊbəlai'zei∫n/

Kinh tế (Anh Mỹ)

sự toàn cầu hóa (nền kinh tế.......)
toàn cầu hóa

Từ đồng nghĩa (Anh Anh)

Globalisation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Globalization Index

    chỉ số toàn cầu hóa,
  • Globalize

    / ´gloubə¸laiz /, Ngoại động từ: biến thành toàn cầu, Áp dụng cho cả thế giới, hình...
  • Globally

    Phó từ: toàn bộ, tổng thể, globally damaged, bị tổn hại toàn bộ
  • Globally Unique Identifier (GUID)

    phần tử nhận dạng thống nhất toàn cầu,
  • Globar

    thanh cong,
  • Globar lamp

    đèn globa,
  • Globate

    / ´gloubeit /, tính từ, globated, (sinh học) có dạng cầu,
  • Globe

    / gloub /, Danh từ: quả cầu, Địa cầu, trái đất, thế giới, toàn cầu, cầu mắt, chao đèn hình...
  • Globe-amaranth

    Danh từ: (thực vật) thiên nhật thảo, Nội động từ: thành hình...
  • Globe-fish

    Danh từ: (động vật học) cá nóc,
  • Globe-flower

    Danh từ: (thực vật) cây nụ vàng,
  • Globe-head rivet

    đinh tán mũ tròn,
  • Globe-lightning

    Danh từ: quả cầu lửa ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử ( (cũng) fire-ball),
  • Globe-shaped

    dạng địa cầu,
  • Globe-thistle

    Danh từ: (thực vật) cây cúc gai,
  • Globe-trotter

    / ´gloub¸trɔtə /, danh từ, người đi du lịch tham quan khắp thế giới,
  • Globe-trotting

    / ´gloub¸trɔtiη /, danh từ, sự đi du lịch tham quan khắp thế giới,
  • Globe artichoke

    danh từ, (thực vật học) cây atisô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top