Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gmelinite

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

gơmelinit

Kỹ thuật chung

Địa chất

gomelinit

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Gmile

    ,
  • Gmt (greenwich mean time)

    giờ chuẩn quốc tế,
  • Gnarl

    / na:l /, Danh từ: (thực vật học) mấu, đầu mấu, Kỹ thuật chung:...
  • Gnarl tree trunk

    thân cây nhiều mấu,
  • Gnarled

    / na:ld /, Tính từ: lắm mấu, xương xẩu (thân cây, cành cây; ngón tay...), (chỗ) lồi, (nghĩa bóng)...
  • Gnarly

    / ´na:li /, như gnarled, Từ đồng nghĩa: adjective, boss * , finest , great , hairy * , keen , magnificent ,...
  • Gnash

    / næʃ /, Ngoại động từ: nghiến (răng), Nội động từ: nghiến răng,...
  • Gnashers

    / ´næʃəz /, danh từ, (thông tục) răng,
  • Gnashing

    Danh từ: sự nghiến răng,
  • Gnat

    / næt /, Danh từ: sự nghiến răng,
  • Gnath-

    (gnatho-) prefíx chỉ hàm.,
  • Gnath- (gnatho-)

    tiền tố chỉ hàm,
  • Gnathal

    / ´næθəl /, tính từ; cũng .gnathic, thuộc hàm,
  • Gnathalgia

    (chứng) đau hàm,
  • Gnathic

    / ´næθik /, Tính từ: (thuộc) hàm, Y học: thuộc hàm,
  • Gnathic index

    chỉ số hàm,
  • Gnathion

    điểm cằm điểm thấp nhất giữahàm dưới.,
  • Gnathitis

    viêm hàm,
  • Gnathocephalus

    quái thai có hàm không đầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top