Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Going concern

Nghe phát âm

Kinh tế

xí nghiệp kinh doanh thành đạt
xí nghiệp có lãi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Going concern assumption

    giả thiết doanh nghiệp liên tục hoạt động,
  • Going concern principle

    nguyên tắc hoạt động liên tục, nguyên tắc liên tục kinh doanh (trong kế toán),
  • Going great guns

    Thành Ngữ:, going great guns, sinh động và đạt hiệu quả cao
  • Going headway

    Địa chất: lò vận chuyển,
  • Going longer

    bán ngắn mua dài,
  • Going of in the wrong direction

    đi lệch hướng,
  • Going over

    Danh từ: sự kiểm tra tỉ mỉ, trận đòn,
  • Going price

    giá hiện hành, thời giá,
  • Going private

    chuyển thành riêng tư,
  • Going public

    cổ phiếu bán trên thị trường công khai, đi vào công chúng, phát hành công khai, trở thành công cộng,
  • Going rate

    mức hiện hành, tỷ giá hiện hành, hệ số sử dụng,
  • Going rate (of exchange)

    hồi suất hiện hành,
  • Going short

    bán non,
  • Going strong

    Thành Ngữ:, going strong, (từ lóng) vẫn dẻo dai, vẫn tráng kiện, vẫn sung sức; vẫn hăm hở
  • Going to press

    sự thích hợp để in,
  • Going width

    chiều rộng đường đi,
  • Going year

    ngân sách quảng cáo trọn năm,
  • Goings

    ,
  • Goings-on

    / ´gouiηz¸ɔn /, danh từ số nhiều, tư cách; cách xử sự, hành vi, hành động, cử chỉ, việc xảy ra; tình hình biến chuyển,...
  • Goiter

    Danh từ: (y học) bướu giáp, bướu cổ, exophthalmic goitre, (y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top