Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Gradient

Nghe phát âm

Mục lục

/´greidiənt/

Thông dụng

Danh từ

Dốc, đường dốc; độ dốc
a steep gradient
đường dốc tuột
speed on a gradient
tốc độ lên dốc ( ôtô)
(vật lý) Građien
temperature gradient
građien nhiệt độ
pressure gradient
građien áp suất

Chuyên ngành

Toán & tin

(hình học ); (vật lý ) građiên của một hàm
gradient of a function
građiên của một hàm
energy gradient
građiên năng lượng
presure gradient
građiên áp


Cơ - Điện tử

Gradien, độ dốc

Gradien, độ dốc

Xây dựng

đoạn đường dốc
građien
critical hydraulic gradient
građiên thủy lực tới hạn
density gradient
građiên tỷ trọng
flotation gradient
građien tới hạn
geothermic gradient
građien địa nhiệt
gradient of function
građien của hàm
hydraulic gradient
građiên thủy lực
low-gradient
građien nhỏ
maximum gradient
građien tới hạn
moisture gradient
građien độ ẩm
moisture gradient
građiên độ ẩm
pressure gradient
građien áp lực
road gradient
građiên đường
subsidence gradient
građiên độ lớn
temperature gradient
građiên nhiệt độ
water table gradient
građien áp lực nước
građiên
critical hydraulic gradient
građiên thủy lực tới hạn
density gradient
građiên tỷ trọng
flotation gradient
građien tới hạn
geothermic gradient
građien địa nhiệt
gradient of function
građien của hàm
hydraulic gradient
građiên thủy lực
low-gradient
građien nhỏ
maximum gradient
građien tới hạn
moisture gradient
građien độ ẩm
moisture gradient
građiên độ ẩm
pressure gradient
građien áp lực
road gradient
građiên đường
subsidence gradient
građiên độ lớn
temperature gradient
građiên nhiệt độ
water table gradient
građien áp lực nước

Kỹ thuật chung

độ chênh lệch

Giải thích VN: Đại lượng vectơ đặc trưng cho độ thay đổi thông số của một trường vô hướng như điện trường, trọng trường v.v...

downward gradient
độ chênh lệch dần
falling gradient
độ chênh lệch dần
độ dốc dọc
độ dốc mái
độ dốc
độ nghiêng
gradient due to super-elevation
độ nghiêng do siêu cao
gradient post
trạm đo độ nghiêng
dốc
đường dốc
falling gradient
đường dốc xuống
rising gradient
đường dốc lên
room-height air temperature gradient
đường dốc nhiệt độ phòng
đường dốc, građien

Giải thích EN: An inclined surface, such as a roadway or ramp.

Giải thích VN: Bề mặt nghiêng dốc như lòng đường hoặc thang lên máy bay.

građien giảm
mái dốc
sự nghiêng
tốc độ

Địa chất

gradien, sự dốc, hàm lượng, sự nghiêng, lớp, loại, cấp, bậc, độ cao nền tầng, độ dốc dọc của đường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acclivity , angle , bank , cant , declivity , grade , hill , inclination , incline , lean , leaning , pitch , ramp , rise , slant , tilt , heel , list , rake , slope , tip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top