Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Grenada

Mục lục

/gri'neidə/

Quốc gia

Grenada is an island nation in the southeastern Caribbean Sea including the southern Grenadines. Grenada is the second-smallest independent country in the Western Hemisphere (after Saint Kitts and Nevis). It is located north of Trinidad and Tobago, and south of Saint Vincent and the Grenadines.
Diện tích: 344 sq km
Thủ đô: Saint George's
Tôn giáo:
Dân tộc:
Quốc huy:
Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Grenade

    / gri´neid /, Danh từ: (quân sự) lựu đạn, Kỹ thuật chung: lựu đạn,...
  • Grenadier

    / ¸grenə´diə /, Danh từ: (quân sự) lính ném lựu đạn, the grenadiers ; the grenadier guards, trung đoàn...
  • Grenadine

    / ¸grenə´di:n /, danh từ, món thịt bê rán vàng, món thịt gà rán vàng, xi rô lựu,
  • Greneric goods

    hàng đồng loại,
  • Grenz-Ray Unit

    thiết bị xạ trị grenz-ray,
  • Grenz ray

    tia grenz, tia x rìa,
  • Gresham's Law

    định luật gresham,
  • Grew

    / 'gru: /,
  • Grewsome

    Tính từ:,
  • Grey

    / grei /, Tính từ: (màu) xám, hoa râm (tóc), xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét (nước da), u ám, ảm đạm...
  • Grey-blue

    Tính từ: lam xám,
  • Grey-cast iron

    gang xám,
  • Grey-coat

    Danh từ: (sử học) (từ mỹ,nghĩa mỹ) lính áo xám (của các bang miền nam trong cuộc chiến tranh...
  • Grey-flannelled

    nghề quảng cáo, người quảng cáo,
  • Grey-headed

    / ´grei¸hedid /, tính từ, tóc hoa râm, già, ( + in) già đời (trong nghề), cũ kỹ, cổ kính,
  • Grey-hen

    / ´grei¸hen /, Danh từ: gà gô mái, Kinh tế: gà gô mái,
  • Grey-yard

    nghĩa trang,
  • Grey Level (GL)

    mức xám,
  • Grey balance

    sự cân bằng màu xám,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top