Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guam

Quốc gia

  • Guam is an island in the Western Pacific Ocean and is an organized unincorporated territory of the United States. Its inhabitants are the Chamorros, who first populated the island approximately 4,000 years ago. It is the largest and southernmost of the Mariana Islands
  • Diện tích: 549 square km
  • Thủ đô: Hagatna
  • Dân số: 163,941
  • Dân tộc:
  • Quốc huy:
  • Quốc kỳ:

Bản mẫu:Quocgia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Guana

    Danh từ: phân chim (ở nam-mỹ và các đảo thái-bình-dương, dùng làm phân bón), phân xác cá,
  • Guanethidine

    một loại thuốc dùng giảm huyết áp cao,
  • Guanidine

    Danh từ: (hoá học) guanidin, Y học: guanidin,
  • Guanidinemia

    guanidin huyết,
  • Guanidinoacetic acid

    axit guanidinoaxetic,
  • Guanidiosuccinic acid

    axit guanidisuccinic,
  • Guaniferous

    Tính từ: có phân chim,
  • Guanine

    Danh từ: (hoá học) guanin, một trong các base có chứa nitơ trong các nucleic axit dna và rna,
  • Guano

    / ´gwa:nou /, Ngoại động từ: bón bằng phân chim, Hóa học & vật liệu:...
  • Guanophore

    Danh từ: (sinh học) tế bào chứa sắc tố vàng,
  • Guanosine

    / ´gwa:nə¸si:n /, Y học: một hợp chất có chứa guanine và đường ribose,
  • Guaranted time standard

    định mức thời gian bảo hành,
  • Guarantee

    / ˌgærənˈti /, Danh từ: (pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành, (pháp...
  • Guarantee acceptance

    sự bảo đảm nhận trả (hối phiếu),
  • Guarantee bond

    giấy bảo đảm, trái khoán bảo đảm,
  • Guarantee cap

    nắp bảo đảm,
  • Guarantee card

    phiếu bảo hành, thẻ bảo hành,
  • Guarantee certificate

    giấy chứng nhận bảo đảm,
  • Guarantee closure

    bao bì bảo đảm, sự đóng gói bảo đảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top