Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guiding mark

Mục lục

Giao thông & vận tải

dấu hiệu dẫn hướng

Đo lường & điều khiển

mốc dẫn hướng

Kỹ thuật chung

điểm mốc

Địa chất

điểm mốc (trắc địa)

Xem thêm các từ khác

  • Guiding mechanism

    cơ chế hướng dẫn,
  • Guiding outlines

    cương lĩnh chỉ đạo,
  • Guiding price

    giá chỉ đạo,
  • Guiding principle

    nguyên lý chỉ đạo, nguyên tắc chỉ đạo, nguyên tắc chỉ đạo, tôn chỉ, nguyên tắc chỉ đạo,
  • Guiding rail

    đường ray (hướng),
  • Guiding rule

    cữ,
  • Guiding shoe

    đế dẫn hướng, đế dẫn hướng, con trượt, con trượt, guốc hãm,
  • Guiding shoes

    con trượt dẫn hướng,
  • Guiding star

    sao dẫn đường,
  • Guiding structure

    công trình dẫn hướng,
  • Guiding symptom

    triệu chứng hướng dẫn,
  • Guiding truck

    xe dẫn đường,
  • Guiding wheel

    bánh xe dẫn hướng,
  • Guidon

    / ´gaidən /, Danh từ: cờ kỵ binh, cờ tín hiệu, người cầm cờ tín hiệu,
  • Guidwillie

    Tính từ: niềm nở; thân mật,
  • Guild

    / gild /, Danh từ: phường hội, Kinh tế: hiệp hội (tương trợ), hội,...
  • Guild-hall

    Danh từ: trụ sở phường hội (thời trung cổ); toà thị chính, ( the guild-hall) phòng chiêu đãi,...
  • Guild-socialism

    Danh từ: chủ nghĩa xã hội phường hội,
  • Guild socialism

    chủ nghĩa xã hội phường hội,
  • Guilder

    / ´gildə /, như gulden, Kinh tế: đồng florin, euro guilder, đồng florin hà lan của châu Âu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top