Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hardware

Nghe phát âm

Mục lục

/´ha:d¸wɛə/

Thông dụng

Danh từ

Đồ ngũ kim
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vũ khí
(tin học) phần cứng

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

đồ kim khí, khí giới, phần cứng (máy tính)

Cơ khí & công trình

vật liệu sắt

Toán & tin

phần cứng

Giải thích VN: Những thành phần vật lý của hệ thống máy tính, như máy tính, máy vẽ, máy in, thiết bị đầu cuối, bàn số hóa ...

AHDL (analoghardware design language)
ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
analog hardware design language (AHDL)
ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
common hardware reference platform
nền quy chiếu phần cứng chung
computer hardware
phần cứng máy tính
floating-point hardware
phần cứng dấu chấm động
hardware based
dựa trên phần cứng
hardware cell
tế bào phần cứng
hardware compatibility
tương thích phần cứng
HardWare Configuration Item (HWCI)
mục cấu hình phần cứng
Hardware Description Language (HDL)
ngôn ngữ mô tả phần cứng
hardware interrupt
sự dừng do phần cứng
hardware interrupt
sự ngắt do phần cứng
hardware language
ngôn ngữ phần cứng
hardware logic
lôgic phần cứng
hardware maintenance
bảo dưỡng phần cứng
hardware maintenance
bảo trì phần cứng
hardware monitor
bộ hướng dẫn phần cứng
hardware platform
nền phần cứng
hardware reliability
độ tin cậy phần cứng
hardware resources
tài nguyên phần cứng
hardware security
an toàn phần cứng
hardware security
sự bảo vệ phần cứng
hardware stack
bộ tiếp điểm phần cứng
hardware stack
ngăn xếp phần cứng
relocation hardware
phần cứng định vị lại
very-high speed integrated circuit hardware description language (VHDL)
ngôn ngữ mô tả phần cứng VHSIC
VHDL (very-high speed integrated circuit hardware description language)
ngôn ngữ mô tả phần cứng VHSIC

Xây dựng

kẹp thi công
phụ kiện kim loại
door hardware::Phụ kiện cửa (Door handle, Door lockset,etc.)

Kỹ thuật chung

đồ kim khí
đồ ngũ kim
phụ tùng cửa
quai
sản phẩm sắt
vòng cữ

Kinh tế

đồ ngũ kim
hàng ngũ kim
hardware store
cửa hàng ngũ kim
phần cứng
phần cứng (máy điện toán)
phần cứng của máy vi tính
vũ khí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accouterments , appliances , fasteners , fixtures , household furnishings , housewares , implements , ironware , kitchenware , metalware , plumbing , utensils , computer , fittings , ironmongery , weapons

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top