Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Head over heels

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

cực kỳ say đắm
He was head over heels in love with the girl next door
Anh ta chết mê chết mệt cô gái hàng xóm
nháo nhào, vắt chân lên cổ, hấp tấp, lộn ngược
We ran head over heels toward the shelter
Chúng tôi chạy vắt chân lên cổ (nháo nhào) đến chỗ ẩn náu
She tripped and rolled head over heels down the hill
Cô ấy trượt chân và lộn nhào xuống dưới chân đồi

Xem thêm head


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top