Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Headrace intake

Nghe phát âm

Cơ khí & công trình

cống lấy nước thượng lưu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Headrace tunnel

    hầm dẫn nước (hầm áp lực),
  • Headrest

    / ´hed¸rest /, Ô tô: điểm tựa đầu, gối đỡ đầu,
  • Headrest or head restraint

    gối tựa đầu,
  • Headroom

    / ´hed¸rum /, Danh từ: khoảng trống ở phía trên một chiếc xe, Xây dựng:...
  • Headroom under beams

    chiều cao bên trong của buồng, chiều cao thông thủy,
  • Headrsee canal

    kênh dẫn,
  • Heads

    phần cất ngọn,
  • Heads collapse

    sự sẹp bọt, sự tan bọt,
  • Heads removal

    sự chặt đầu (con thịt), sự cắt tách phần đầu,
  • Heads will roll for sth

    Thành Ngữ:, heads will roll for sth, s? có lúc ngu?i ta b? tr?ng ph?t vì di?u gì
  • Headsail

    Danh từ: cánh buồm ở phía trước, ở cột buồm mũi,
  • Headscarf

    / ´hed¸ska:f /, Danh từ: khăn trùm đầu,
  • Headset

    / ´hed¸set /, Danh từ: bộ ống nghe điện đài, Kỹ thuật chung: ống...
  • Headship

    / ´hed¸ʃip /, Danh từ: cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng,
  • Headshot

    bắn 1 viên trúng đầu,
  • Headsill

    ngưỡng cửa,
  • Headsman

    Danh từ: Đao phủ,
  • Headspace

    Danh từ: khoảng cách (trong chai lọ, hộp thiết) để chứa thêm, Môi trường:...
  • Headspring

    / ´hed¸spriη /, Danh từ: nguồn chính ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top