Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heddle

Mục lục

/hedl/

Thông dụng

Danh từ

Dây go (khung cửi)

Xem thêm các từ khác

  • Heddles

    Danh từ số nhiều: (ngành dệt) dây go (ở khung cửi),
  • Hedge

    / hedʤ /, Danh từ: hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách, hàng rào (người hoặc vật),...
  • Hedge-hop

    / ´hedʒ¸hɔp /, nội động từ, (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại,
  • Hedge-hopper

    Danh từ: (hàng không), (thông tục) máy bay bay là sát mặt đất,
  • Hedge-marriage

    Danh từ: Đám cưới bí mật; đám cưới lén lút,
  • Hedge-priest

    Danh từ: thầy tu dốt nát,
  • Hedge-school

    Danh từ: trường cho trẻ em nhà giàu, trường học ngoài trời,
  • Hedge-sparrow

    Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu,
  • Hedge against inflation

    sự mua bán đối xung để phòng lạm phát,
  • Hedge clause

    điều khoản bảo vệ, điều khoản mua đi bán lại để đảm bảo trị giá, điều khoản tự bảo hiểm,
  • Hedge cutting

    sự cắt hàng rào,
  • Hedge defense

    Danh từ: (quân sự) kiểu phòng ngự "con chim",
  • Hedge fund

    hội đầu tư, hội đầu tư (chủ yếu là mua bán đầu cơ), quỹ đầu tư hợp tác, quỹ đầu bảo hộ, hedge fund là loại quỹ...
  • Hedge garlic

    Danh từ:,
  • Hedge hog

    cuốc [tàu cuốc],
  • Hedge purchase

    sự mua rào, sự mua vào,
  • Hedge saw

    cái cưa tay, cưa (kiểu) cung,
  • Hedge tender

    đấu thầu được tự bảo hiểm,
  • Hedged

    ,
  • Hedgehog

    / ´hedʒhɔg /, Danh từ: (động vật học) con nhím Âu (thuộc loại ăn sâu bọ), (quân sự) tập đoàn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top