- Từ điển Anh - Việt
Heir
Nghe phát âmMục lục |
/ɛər/
Thông dụng
Danh từ
Người thừa kế, người thừa tự
(nghĩa bóng) người thừa hưởng; người kế tục (sự nghiệp)
Chuyên ngành
Kinh tế
người thừa kế
- conventional appointment of heir
- sự chỉ định người kế thừa theo tập quán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beneficiary , crown prince/princess , devisee , grantee , heritor , inheritor , next in line , scion , successor , atheling , coheir , coparcener , daughter , dauphin , firstborn , heir apparent , heiress , heir presumptive , legatee , offspring , parcener , primogeniture , son
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Heir-at-law
Danh từ: người thừa kế theo pháp luật, -
Heir apparent
Danh từ: người thừa kế hiển nhiên, hoàng thái tử, xem thêm apparent -
Heir at law
người thừa kế chính thức, người thừa kế theo luật, -
Heir entitled to a legal portion
người kế nghiệp hưởng phần di lưu, người thừa kế một phần di sản, -
Heir presumptive
Danh từ: người thừa kế trước mắt, -
Heir to property
người thừa kế di sản, -
Heirdom
/ ´ɛədəm /, danh từ, sự thừa kế, tài sản kế thừa, di sản, -
Heiress
/ ´ɛəris /, Danh từ: người thừa kế (nữ), -
Heirless
/ ´ɛərlis /, tính từ, không có người thừa kế, không có người thừa tự, -
Heirloom
/ ´ɛə¸lu:m /, Danh từ: vật gia truyền, của gia truyền, Động sản truyền lại (cùng với bất... -
Heirship
/ ´ɛəʃip /, danh từ, tư cách thừa kế; quyền thừa kế, -
Heisenberg theory
lý thuyết heisenberg, -
Heisenberg uncertainty principle
nguyên lý bất định heisenberg,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.