Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Heptachlor

Môi trường

Heptaclo
Một loại thuốc trừ sâu bị cấm dùng trên một vài sản phẩm thực phẩm vào năm 1975 và trên tất cả vào năm 1978. Đã được cho phép dùng trong xử lý giống đến năm 198
3. Gần đây nhất đã được tìm thấy trong sữa và các sản phẩm bơ sữa ở Arkansas và Missou

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Heptachord

    / ´heptə¸kɔ:d /, danh từ, (âm nhạc), chuỗi bảy âm, Đàn bảy dây,
  • Heptachromic

    có bảy màu phân biệt được bảy màu, có thị giác màu bình thường,
  • Heptad

    / ´heptæd /, Danh từ: bộ bảy, nhóm bảy,
  • Heptadactylia

    bàn tay có bảy ngón, bàn chân có bảy ngón,
  • Heptadactylism

    tật bảy ngón, tật bàn tay bảy ngón, tật bàn chân bảy ngón,
  • Heptadactyly

    bàn tay có bảy ngón, bàn chân có bảy ngón,
  • Heptagon

    / ´heptəgən /, Danh từ: (toán học) hình bảy cạnh, Toán & tin: hình...
  • Heptagonal

    / hep´tægənəl /, Tính từ: (toán học) (thuộc) hình bảy cạnh; có bảy cạnh, Toán...
  • Heptahedral

    / ¸heptə´hi:drəl /, tính từ, (toán học) (thuộc) khối bảy mặt; có bảy mặt,
  • Heptahedron

    / ¸heptə´hi:drən /, Danh từ: (toán học) khối bảy mặt, Toán & tin:...
  • Heptameter

    / hep´tæmitə /, Danh từ: câu thơ bảy âm tiết, câu thơ thất ngôn,
  • Heptane

    / ´heptein /, Danh từ: (hoá học) heptan, Hóa học & vật liệu: c7h16,...
  • Heptane number

    chỉ số heptan,
  • Heptaploid

    thất bội,
  • Heptaploidy

    hiện tượng thất bội,
  • Heptarchy

    / ´hepta:ki /, Danh từ: (chính trị) sự thống trị bộ bảy,
  • Heptargia

    tự nhiễm độc suy ga,
  • Heptastyle

    bảy cột (có bảy cột),
  • Heptasyllabic

    Tính từ: có bảy âm tiết,
  • Heptateuch

    / ´heptətju:k /, Tính từ: có bảy âm tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top