Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Her

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /hə(r)/
NAmE /hər/

Thông dụng

Đại từ nhân xưng

Nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...
give it her
đưa cái đó cho cô ấy
was that her?
có phải cô ta đó không?


Tính từ sở hữu

Của nó, của cô ấy, của bà ấy, của chị ấy...
her book
quyển sách của cô ấy

Xem thêm các từ khác

  • Her Maesty's Customs

    hải quan anh,
  • Her Majesty's Customs

    hải quan anh,
  • Her ladyship

    Thành Ngữ:, her ladyship, our ladyship
  • Heraklith

    he-ra-clit (tấm cách nhiệt),
  • Herald

    / ´herəld /, Danh từ: viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu, (sử...
  • Heraldic

    / he´rældik /, Tính từ: (thuộc) khoa nghiên cứu huy hiệu; (thuộc) huy hiệu,
  • Heraldry

    / ´herəldri /, Danh từ: khoa nghiên cứu huy hiệu, huy hiệu, vẻ trang trọng lộng lẫy của huy hiệu,...
  • Herb

    / hə:b /, Danh từ: cỏ, thảo mộc, Y học: cây thuốc, dược thảo,...
  • Herb bath

    tắm nước lá thơm,
  • Herb christopher

    Danh từ: loại cây thảo thuộc họ mao lương hoa vàng,
  • Herb doctor

    Danh từ: bác sĩ chữa thuốc lá,
  • Herb robert

    Danh từ: loại cây phong lữ,
  • Herbaceous

    Tính từ: (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc; dạng cỏ, dạng thảo mộc,
  • Herbaceous border

    Danh từ: luống hoa nở hoa hàng năm,
  • Herbage

    / ´hə:bidʒ /, Danh từ: cỏ, thảo mộc (nói chung), (pháp lý) quyền chăn thả (trên đất đai của...
  • Herbage covering

    phủ thực vật,
  • Herbal

    / ´hə:bl /, Tính từ: (thuộc) cỏ, (thuộc) thảo mộc, Danh từ: sách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top